
30 từ vựng tiếng Anh về ẩm thực
30 từ vựng tiếng Anh phổ dụng nhất về ẩm thực sẽ giúp bạn trao đổi trôi chảy hơn về một trong những chủ đề hội thoại phổ biến nhất này.
30 từ vựng tiếng Anh phổ dụng nhất về ẩm thực sẽ giúp bạn trao đổi trôi chảy hơn về một trong những chủ đề hội thoại phổ biến nhất này.
Thay vì đánh thức ai đó bằng câu wake up thì bạn có thể nói show a leg. Một kiểu nói có nguồn gốc hải quân
Cạm bẫy là đặc sản của loạt phim Saw (Lưỡi Cưa). Chúng luôn làm người xem nổi da gà đến mức ám ảnh, và phần lớn không dám xem hết.
Bài có từng chơi poker. Nếu bạn giữ một lá bài tẩy là quân xì (ace) thì khả năng chiến thắng sẽ rất cao.
Put a sock in it là cách nói sỗ sàng, tương đương câu “shut your mouth”, yêu cầu đối phương im lặng, bớt làm phiền.
Không phải cứ hổ là ghê gớm. Paper Tiger chỉ những đối tượng bề ngoài ghê gớm như hổ, nhưng bản chất thì mong manh như giấy.
Khám phá sóng điện từ của Maxwell: một phát hiện vật lý đột phá. Tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm và tầm quan trọng của sóng điện từ trong cuộc sống hiện đại.
Aztec là nền văn minh lớn nhất của châu Mỹ bản địa, trước khi nó sụp đổ trong tay thực dân Tây Ban Nha. Đến nay, Aztec vẫn còn nhiều bí ân
Nếu bạn cần khuyên cô gái nào đó hãy chấp nhận một cuộc hôn nhân không tình yêu để chu toàn bổn phận, thì close your eyes and think of England là câu thành ngữ đó.
Bài viết hôm nay sẽ tập trung vào ba từ quen thuộc trong lĩnh vực chế tác và xây dựng: ‘Wood’, ‘Timber’, và ‘Lumber’. Mặc