Vắn tắt về động từ tiếng Nhật

dong tu tieng nhat van tat
12 views
2 phút đọc

Chào tất cả các bạn, trong bài viết này hãy cùng Lightway tìm hiểu về một phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Nhật: động từ. Động từ là linh hồn của một câu, và việc hiểu rõ cách sử dụng chúng là chìa khóa để nắm vững ngôn ngữ này.

1. Các loại động từ trong tiếng Nhật

Động từ trong tiếng Nhật được chia thành ba loại: động từ nhóm I (う-verbs), động từ nhóm II (る-verbs), và động từ nhóm III (irregular verbs). Sự phân loại này dựa trên cách chúng biến đổi để tạo các thì và hình thức khác nhau.

  • Động từ nhóm I: Đây là nhóm động từ lớn nhất và thường kết thúc bằng các âm tiết như “う”, “く”, “す”, “つ”, “ぬ”, “ふ”, “む”, “る”. Ví dụ như “かく” (viết), “よむ” (đọc), “はなす” (nói).
  • Động từ nhóm II: Động từ này thường kết thúc bằng “る”, và đi kèm với âm “え” hoặc “い” ở trước. Ví dụ như “たべる” (ăn), “みる” (nhìn), “おきる” (thức dậy).
  • Động từ nhóm III: Đây là nhóm động từ không theo quy tắc và chỉ bao gồm hai động từ: “する” (làm) và “くる” (đến).

2. Cách biến đổi các dạng của động từ

  • Dạng từ điển (辞書形): Đây là dạng bạn sẽ tìm thấy khi tra từ điển. Ví dụ: “たべる” (ăn), “よむ” (đọc), “する” (làm).
  • Dạng -て (て形): Dạng này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm liệt kê các hành động, yêu cầu, mệnh lệnh… Ví dụ: “たべて” (ăn), “よんで” (đọc), “して” (làm).
  • Dạng quá khứ (過去形): Được sử dụng để biểu thị một hành động đã hoàn thành. Ví dụ: “たべた” (đã ăn), “よんだ” (đã đọc), “した” (đã làm).
  • Dạng lịch sự (丁寧形): Được sử dụng trong giao tiếp lịch sự hoặc trang trọng. Động từ sẽ được thêm “ます” vào cuối. Ví dụ: “たべます” (ăn), “よみます” (đọc), “します” (làm).
  • Dạng phủ định (否定形): Để phủ định một hành động, chúng ta dùng dạng phủ định của động từ. Ví dụ: “たべない” (không ăn), “よまない” (không đọc), “しない” (không làm).

3. Sự kết hợp giữa động từ và các h particles

Động từ trong tiếng Nhật thường kết hợp với các h particles như “を”, “が”, “に”, “で” để tạo nên ý nghĩa cho câu. Ví dụ:

  • “を” dùng để chỉ đối tượng của hành động: “私は本をよみます” (Tôi đọc sách).
  • “が” dùng để chỉ chủ ngữ của câu: “私がご飯をたべます” (Tôi ăn cơm).
  • “に” dùng để chỉ hướng hoặc mục đích của hành động: “彼に会いに行きます” (Tôi đi gặp anh ấy).
  • “で” dùng để chỉ nơi chốn hoặc phương tiện của hành động: “電車で学校に行きます” (Tôi đi học bằng tàu điện).

4. Động từ tiếng Nhật trong câu

Điều quan trọng cần nhớ là trong tiếng Nhật, động từ luôn đứng ở cuối câu, không giống như tiếng Anh hay tiếng Việt. Ví dụ:

  • “私は本をよみます” (Tôi đọc sách) thay vì “Tôi sách đọc”.

Những nguyên tắc trên chỉ là những điểm cơ bản của động từ tiếng Nhật. Chúng còn có thể biến đổi theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ tiếng Nhật. Tiếp tục học và luyện tập để trở nên thành thạo trong việc sử dụng chúng!

Hẹn gặp lại trong bài viết tiếp theo!

Đánh giá
CHIA SẺ

Về trang học tiếng Nhật của Lightway

Chào tất cả các bạn, mình là Kim Lưu, leader nhóm dịch thuật Lightway. Có hơn 10 năm kinh nghiệm biên dịch tiếng Anh và tiếng Nhật.

Tất cả bài viết trong chuyên mục này do mình biên soạn, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn. Mọi thắc mắc hay trao đổi liên hệ zalo mình: 0968017897

Bài viết có hữu ích cho bạn?

Support trang bằng cách kích quảng cáo bên dưới. Mỗi lượt kích Lightway nhận được 300đ

Trang bạn đang xem có đặt quảng cáo của Google. Ủng hộ ad vài giọt cà phê bằng cách kích vào quảng cáo bất kỳ nhé!